• ‘-고 싶다’:
_ Diễn tả ý muốn làm một việc gì đó.
_ Kết hợp trực tiếp với động từ.
VD: 먹다 + 고 싶다 à 먹고 싶다à 먹고 싶어요. (Muốn ăn)
• -(으)ㄴ :
_ Là thành phần phụ trong câu, kết hợp với tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
VD: 남편이 바쁘다. (Chồng tôi bận)
è 남편이 바쁜 사람입니다 (Chồng tôi là người bận rộn)
가방이 크다 (Túi lớn)
è 큰 가방을 사고 싶어요. (Tôi muốn mua một cái túi lớn)
_ Có pát chim + -은
_Không có pát chim + -ㄴ