• -(으)니까:
_ Được dùng để diễn tả lí do, nguyên nhân. Cấu trúc ngữ pháp này về nghĩa thì giống với cấu trúc ‘–아/어서 ’, nhưng mang ý nhấn mạnh hơn.
_Có pát chim + -(으)니까.
_Không có pát chim + -니까.
VD: 손님이 많으니까 음식을 많이 하세요( Vì có nhiều khách nên chuẩn bị nhiều thức ăn nhé! )
_Ngoài ra, cấu trúc này còn được dùng để nhắc lại câu với ý nhấn mạnh, khẳng định
VD: 없다니까!( Đã bảo là không có mà!)
• -‘고’:
_Có nghĩa là “Và”, có tác dụng nối hai mệnh đề trong câu.
VD: 이 분은 제 친구이고 태국에서 왔습니다.( Anh chàng này là bạn tôi, và cậu ta đến từ Thai Lan )
_Chỉ hai hành động xảy ra cùng một lúc.
VD: 밥을 먹고 물을 마셔요.( Vừa ăn cơm vừa uống nước )
_Chỉ hai hành động có liên quan đến nhau và nối tiếp nhau.
VD: 한국말을 공부하고 한국에서 일해요.( Tôi học tiếng Hàn rồi làm việc ở Hàn luôn )
• 은/는:
_Là trợ từ chủ ngữ giống 이 /가 nhưng mang nghĩa nhấn mạnh hơn.
VD: 한국의 겨울은 춥고 여름은 어워요.
(Mùa đông của Hàn Quốc thì lạnh, còn mùa hè thì lại nóng)